Đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 13/6
Kết quả Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
27/04/2024Lokomotiv Tbilisi4 - 1Gareji Sagarejo1 - 1L
-
09/11/2023Gareji Sagarejo2 - 1Lokomotiv Tbilisi2 - 0W
-
27/09/2023Lokomotiv Tbilisi1 - 3Gareji Sagarejo0 - 2W
-
23/05/2023Gareji Sagarejo3 - 2Lokomotiv Tbilisi1 - 2W
-
06/04/2023Lokomotiv Tbilisi3 - 0Gareji Sagarejo1 - 0L
-
17/01/2021Lokomotiv Tbilisi8 - 0Gareji Sagarejo5 - 0L
-
23/10/2019Gareji Sagarejo2 - 3Lokomotiv Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: