Đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia, 19h30 ngày 18/5
Kết quả Samgurali Tskh vs Samtredia
Đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samgurali Tskh vs Samtredia
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia trước đây
-
03/04/2024Samtredia2 - 0Samgurali Tskh2 - 0L
-
02/12/2023Samtredia2 - 3Samgurali Tskh2 - 1W
-
28/09/2023Samgurali Tskh0 - 3Samtredia0 - 2L
-
01/06/2023Samtredia0 - 2Samgurali Tskh0 - 0W
-
22/04/2023Samgurali Tskh2 - 1Samtredia0 - 0W
-
07/11/2021Samtredia1 - 2Samgurali Tskh0 - 0W
-
16/09/2021Samgurali Tskh4 - 0Samtredia3 - 0W
-
25/05/2021Samtredia2 - 3Samgurali Tskh1 - 2W
-
02/04/2021Samgurali Tskh0 - 1Samtredia0 - 0L
-
01/03/2014Samtredia3 - 1Samgurali Tskh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 6 | 0 | 3 |
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và Samtredia trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dila Gori | 14 | 9 | 4 | 1 | 23 | 8 | 15 | 31 | T T H T H T |
2 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 19 | 10 | 29 | T T H T B B |
3 | Dinamo Batumi | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 27 | T H B T H B |
4 | Torpedo Kutaisi | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | H H H H H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 13 | -3 | 18 | T B H H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 15 | B H T B H H |
7 | FC Telavi | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H B H H |
8 | Samgurali Tskh | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13 | B T H B H T |
9 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B T T T B |
10 | Samtredia | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 8 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: