Đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi, 18h00 ngày 06/10
Kết quả Samtredia vs Torpedo Kutaisi
Đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2024: Samtredia vs Torpedo Kutaisi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi trước đây
-
06/08/2024Torpedo Kutaisi2 - 1Samtredia1 - 1L
-
20/04/2024Samtredia0 - 0Torpedo Kutaisi0 - 0D
-
02/03/2024Torpedo Kutaisi4 - 1Samtredia3 - 0L
-
21/10/2023Torpedo Kutaisi2 - 0Samtredia1 - 0L
-
14/08/2023Samtredia2 - 3Torpedo Kutaisi1 - 2L
-
06/05/2023Torpedo Kutaisi1 - 0Samtredia0 - 0L
-
08/03/2023Samtredia0 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1L
-
21/11/2021Torpedo Kutaisi4 - 1Samtredia2 - 1L
-
20/09/2021Samtredia4 - 1Torpedo Kutaisi2 - 1W
-
09/06/2021Torpedo Kutaisi1 - 1Samtredia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Torpedo Kutaisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Samtredia (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Torpedo Kutaisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Kutaisi | 27 | 17 | 6 | 4 | 48 | 29 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Dila Gori | 27 | 14 | 10 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T B H T B H |
3 | FC Saburtalo Tbilisi | 27 | 16 | 4 | 7 | 58 | 40 | 18 | 52 | T T B T H T |
4 | Dinamo Batumi | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B H B H T B |
5 | Dinamo Tbilisi | 28 | 8 | 11 | 9 | 26 | 31 | -5 | 35 | H H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 39 | -1 | 31 | T H H B B B |
7 | FC Kolkheti Poti | 27 | 6 | 11 | 10 | 37 | 47 | -10 | 29 | B H B B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 27 | 7 | 5 | 15 | 23 | 35 | -12 | 26 | B B T B H H |
9 | FC Telavi | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 30 | -9 | 24 | T H B H B B |
10 | Samtredia | 27 | 4 | 10 | 13 | 27 | 48 | -21 | 22 | T H H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: