Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi, 20h30 ngày 01/6
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
VĐQG Georgia 2024: WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi trước đây
-
17/04/2024Shturmi2 - 1WIT Georgia Tbilisi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Shturmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WIT Georgia Tbilisi và Shturmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T H B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 27 | T H T T B H |
3 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H B T |
4 | Gareji Sagarejo | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 26 | 3 | 22 | T T H H T B |
5 | Spaeri FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B T T T T |
6 | Aragvi Dusheti | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 18 | B H B B T B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T H B B B |
8 | Shturmi | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 16 | B H B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B B T B H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 13 | H B T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: