Kết quả Merani Martvili vs FC Shevardeni, 17h00 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2021 » vòng 32

  • Merani Martvili vs FC Shevardeni: Diễn biến chính

  • 18'
    goal 
    1-0
  • 37'
    goal 
    2-0
  • 76'
    goal 
    3-0
  • 82'
    3-1
    goal 
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Merani Martvili vs FC Shevardeni: Số liệu thống kê

  • Merani Martvili
    FC Shevardeni
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sioni Bolnisi 36 26 3 7 74 36 38 81 T T T T T B
2 Gagra Tbilisi 36 22 9 5 74 27 47 75 H T B T B T
3 Merani Martvili 36 19 7 10 65 44 21 64 T T B T B T
4 Gareji Sagarejo 36 15 5 16 52 48 4 50 B B H B T B
5 FC Merani Tbilisi 36 12 11 13 58 58 0 47 H H B B B T
6 FC Shevardeni 36 12 10 14 63 58 5 46 T B T B T B
7 Baia Zugdidi 36 14 4 18 47 71 -24 46 B H T T T B
8 WIT Georgia Tbilisi 36 10 15 11 38 43 -5 45 B H H T T T
9 FC Metalurgi Rustavi 36 11 6 19 46 58 -12 39 T B T B B T
10 Chikhura Sachkhere 36 2 4 30 24 98 -74 10 B H B B B B