Kết quả Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 8

  • Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Giorgi Gabadze
  • 36'
    Revaz Getsadze
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Nikoloz Basheleishvili
  • 40'
    0-1
    Vasil Khositashvili
  • 66'
    0-1
    Dato Bukiya
  • 68'
    Giga Ambroladze (Assist:Tengiz Bregvadze) goal 
    1-1
  • 72'
    Tengiz Bregvadze goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
    Mikheil Basheleishvili
  • 75'
    Koba Keburia (Assist:Giga Ambroladze) goal 
    3-1
  • 81'
    Luka Nanava
    3-1
  • 86'
    3-1
    Luka Kekelidze
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Aragvi Dusheti vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Aragvi Dusheti
    Lokomotiv Tbilisi
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 26 14 5 7 42 29 13 47 B H T B T B
2 Gareji Sagarejo 26 13 6 7 51 32 19 45 T T H T B T
3 FC Sioni Bolnisi 26 13 3 10 41 31 10 42 T H T B B B
4 Dinamo Tbilisi II 26 13 3 10 41 42 -1 42 B B B T B T
5 Spaeri FC 26 11 7 8 34 33 1 40 B T T H T T
6 Aragvi Dusheti 26 10 6 10 42 37 5 36 T H T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 26 8 9 9 37 40 -3 33 T B B T T H
8 WIT Georgia Tbilisi 26 8 7 11 35 42 -7 31 B B B B H T
9 Shturmi 26 6 8 12 27 36 -9 26 T T H H H B
10 Kolkheti 1913 Poti 26 3 8 15 25 53 -28 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation