Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti, 21h00 ngày 17/04
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
Nhận định Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti, 21h00 ngày 17/4
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202421:00
-
Dinamo Tbilisi II 4 13Aragvi Dusheti 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.85O 3
0.90U 3
0.801
1.72X
3.752
4.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 7
-
Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
3'0-1Koba Keburia (Assist:Giga Ambroladze)
-
7'David Gotsiridze (Assist:Saba Kharebashvili)1-1
-
19'Niko Tsetskhladze (Assist:Saba Kharebashvili)2-1
-
22'Sunday Haruna2-1
-
32'2-1Giorgi Kutateladze
-
43'Irakli Iakobidze2-1
-
43'2-1Guram Adamadze
-
45'David Gotsiridze2-1
-
66'2-1Davit Maisashvili Captain
-
68'Luka Salukvadze2-1
-
72'2-1Andro Nemsadze
-
77'Niko Tsetskhladze3-1
-
89'Levan Nachkibia3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIAragvi Dusheti
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
113Pha tấn công113
-
-
57Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation