Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo, 21h00 ngày 19/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.92O 2.75
0.82U 2.75
0.971
2.70X
3.752
2.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 13
-
Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
8'0-1
Papuna Poniava (Assist:Mishiko Sardalishvili)
-
24'0-1Giorgi Vekua
-
33'Temur Odikadze0-1
-
39'0-1Nikoloz Galakhvaridze
-
61'Iusib Mekhtievi (Assist:Luka Fridonishvili)1-1
-
75'Temur Odikadze1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIGareji Sagarejo
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
119Pha tấn công139
-
-
63Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation