Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo, 19h00 ngày 17/04
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202419:00
-
Gareji Sagarejo 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.84O 3.25
0.79U 3.25
0.931
2.45X
3.752
2.30Hiệp 1+0
0.87-0
0.85O 1.25
0.72U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 7
-
FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
4'Yuta Nakano0-0
-
13'0-0Lasha Ugrekhelidze
-
13'Mohamed Sila0-0
-
31'Giorgi Jalaghonia0-0
-
39'0-1Levan Papava (Assist:Mishiko Sardalishvili)
-
68'Giorgi Gabedava1-1
-
70'1-1Bachana Mosashvili
-
71'Giorgi Gabedava (Assist:Mate Kometiani)2-1
-
90'2-2Giorgi Bukhaidze
-
90'2-3Shalva Ekvtimishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
109Pha tấn công110
-
-
85Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation