Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 17h00 ngày 22/11
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202417:00
-
Lokomotiv Tbilisi 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.75O 2.75
0.76U 2.75
1.001
1.60X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.05O 1.25
1.02U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 33
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
13'Giorgi Jalaghonia0-0
-
13'0-1Dennis Amoako (Assist:Guram Kharebava)
-
34'0-1Dennis Amoako
-
40'Nika Chumburidze0-1
-
64'0-1Levan Shovnadze
-
68'0-1Rati Mchedlishvili
-
74'0-1Luka Kekelidze
-
80'Avtandil Gujabidze0-1
-
84'0-1Luka Kekelidze
-
88'0-1Davit Samurkasovi
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
-
9Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài0
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation