Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, 22h00 ngày 01/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 17

  • FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: Diễn biến chính

  • 28'
    Yuta Nakano (Assist:Bachuki Gotsadze) goal 
    1-0
  • 32'
    Billy Jibril (Assist:Mate Kometiani) goal 
    2-0
  • 38'
    2-0
    Saba Gegiadze
  • 40'
    Billy Jibril (Assist:Giorgi Samadashvili) goal 
    3-0
  • 53'
    3-0
    Grigalashvili G.
  • 61'
    3-1
    goal Giorgi Tsetskhladze (Assist:Giga Samkharadze)
  • 62'
    Yuta Nakano
    3-1
  • 65'
    3-1
    Nikoloz Kentchadze
  • 78'
    Giorgi Begashvili
    3-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: Số liệu thống kê

  • FC Metalurgi Rustavi
    Spaeri FC
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 28 15 6 7 56 34 22 51 H T B T T T
2 FC Metalurgi Rustavi 28 15 5 8 48 32 16 50 T B T B B T
3 FC Sioni Bolnisi 28 15 3 10 46 32 14 48 T B B B T T
4 Spaeri FC 28 12 8 8 37 34 3 44 T H T T T H
5 Dinamo Tbilisi II 28 13 3 12 41 50 -9 42 B T B T B B
6 WIT Georgia Tbilisi 28 10 7 11 42 43 -1 37 B B H T T T
7 Aragvi Dusheti 28 10 6 12 44 42 2 36 T T T H B B
8 Lokomotiv Tbilisi 28 8 10 10 39 43 -4 34 B T T H B H
9 Shturmi 28 7 8 13 30 39 -9 29 H H H B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 28 3 8 17 25 59 -34 17 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation