Kết quả Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi, 19h30 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 12

  • Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính

  • 31'
    Valeri Olkhovi
    0-0
  • 45'
    Kakhaber Kakashvili
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Beka Gugberidze (Assist:Shakro Dvalishvili)
  • 59'
    Aliko Chakvetadze
    0-1
  • 74'
    0-1
    Sulkhan Svianadze
  • 78'
    Giorgi Bukhaidze
    0-1
  • 87'
    Levan Papava (Assist:Nikoloz Galakhvaridze) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Nika Gambarashvili
  • 90'
    1-1
    Beka Gugberidze
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Gareji Sagarejo
    WIT Georgia Tbilisi
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 26 14 5 7 42 29 13 47 B H T B T B
2 Gareji Sagarejo 26 13 6 7 51 32 19 45 T T H T B T
3 FC Sioni Bolnisi 26 13 3 10 41 31 10 42 T H T B B B
4 Dinamo Tbilisi II 26 13 3 10 41 42 -1 42 B B B T B T
5 Spaeri FC 26 11 7 8 34 33 1 40 B T T H T T
6 Aragvi Dusheti 26 10 6 10 42 37 5 36 T H T T T H
7 Lokomotiv Tbilisi 26 8 9 9 37 40 -3 33 T B B T T H
8 WIT Georgia Tbilisi 26 8 7 11 35 42 -7 31 B B B B H T
9 Shturmi 26 6 8 12 27 36 -9 26 T T H H H B
10 Kolkheti 1913 Poti 26 3 8 15 25 53 -28 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation