Kết quả Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi, 19h30 ngày 15/05
Kết quả Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202419:30
-
Gareji Sagarejo 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.96O 3
0.82U 3
0.941
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.98O 1.25
0.91U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 12
-
Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
31'Valeri Olkhovi0-0
-
45'Kakhaber Kakashvili0-0
-
51'0-1Beka Gugberidze (Assist:Shakro Dvalishvili)
-
59'Aliko Chakvetadze0-1
-
74'0-1Sulkhan Svianadze
-
78'Giorgi Bukhaidze0-1
-
87'Levan Papava (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)1-1
-
90'1-1Nika Gambarashvili
-
90'1-1Beka Gugberidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút19
-
-
14Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
99Pha tấn công73
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation