Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo, 16h00 ngày 24/11
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
Nhận định FC Kolkheti Khobi vs Gareji Sagarejo, vòng 34 giải Hạng 2 Georgia 17h00 ngày 23/11/2023
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/11/202316:00
-
Gareji Sagarejo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.76O 3
0.81U 3
0.951
4.30X
3.802
1.60Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.81O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 34
-
Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
16'Kharabadze N.0-0
-
22'Giorgi Mirzoev (Assist:Guram Samushia)1-0
-
65'Giorgi Mirzoev1-0
-
65'1-0Giorgi Latsabidze
-
77'Tsurtsumia G.1-0
-
87'1-1Giorgi Kharebashvili (Assist:Giorgi Latsabidze)
-
90'Guram Adamadze1-1
-
90'Jokhadze N.1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Kolkheti 1913 Poti vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Kolkheti 1913 PotiGareji Sagarejo
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 28 | 15 | 6 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | H T B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | T B T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 32 | 14 | 48 | T B B B T T |
4 | Spaeri FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 44 | T H T T T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 28 | 13 | 3 | 12 | 41 | 50 | -9 | 42 | B T B T B B |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 28 | 10 | 7 | 11 | 42 | 43 | -1 | 37 | B B H T T T |
7 | Aragvi Dusheti | 28 | 10 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 36 | T T T H B B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | B T T H B H |
9 | Shturmi | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 39 | -9 | 29 | H H H B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 28 | 3 | 8 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation