Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi, 17h30 ngày 03/11
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Kolkheti Khobi vs Lokomotiv Tbilisi, vòng 32 giải Hạng 2 Georgia 17h30 ngày 3/11/2023
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202317:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.91O 2.75
0.90U 2.75
0.871
1.65X
3.802
4.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 32
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
27'Levan Tandilashvili(OW)1-0
-
44'1-0Bukiya D.
-
89'1-1Gabisonia D.
-
90'1-1Ozbetelashvili L.
-
90'1-2Ozbetelashvili L.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
102Pha tấn công119
-
-
67Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 28 | 15 | 6 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | H T B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 28 | 15 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 50 | T B T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 32 | 14 | 48 | T B B B T T |
4 | Spaeri FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 37 | 34 | 3 | 44 | T H T T T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 28 | 13 | 3 | 12 | 41 | 50 | -9 | 42 | B T B T B B |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 28 | 10 | 7 | 11 | 42 | 43 | -1 | 37 | B B H T T T |
7 | Aragvi Dusheti | 28 | 10 | 6 | 12 | 44 | 42 | 2 | 36 | T T T H B B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | B T T H B H |
9 | Shturmi | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 39 | -9 | 29 | H H H B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 28 | 3 | 8 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation