Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi, 22h10 ngày 15/09
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
3.60X
3.252
1.74Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 24
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
4'Roman Chachua0-0
-
14'Gegi Geguchadze0-0
-
33'Luka Kekelidze (Assist:Guram Kharebava)1-0
-
44'Luka Kekelidze1-0
-
62'Luka Tsulukidze2-0
-
68'Dato Bukiya (Assist:Guram Kharebava)3-0
-
79'Gegi Geguchadze (Assist:Luka Tsulukidze)4-0
-
90'4-1Avtandil Gujabidze (Assist:Giorgi Jalaghonia)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
97Pha tấn công93
-
-
56Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation