Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.5
0.52U 2.5
1.261
3.55X
3.602
1.72Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 32
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
25'Dato Bukiya0-0
-
29'Davit Samurkasovi0-0
-
36'Dato Bukiya (Assist:Lasha Menteshashvili)1-0
-
65'Levan Shovnadze1-0
-
68'1-1Gwishiani G. (Assist:Nodar Iashvili)
-
74'Mamia Gavashelishvili (Assist:Davit Samurkasovi)2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
85Pha tấn công103
-
-
30Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation