Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 20h00 ngày 26/11
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.71O 3.75
0.87U 3.75
0.831
1.03X
17.002
36.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.70O 1.25
0.90U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 34
-
Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
16'Dennis Amoako (Assist:Davit Samurkasovi)1-0
-
38'1-1Anatoli Mesiachenko (Assist:Tengo Pipia)
-
39'1-1Anatoli Mesiachenko
-
56'Giorgi Todua2-1
-
74'2-1Zurab Lataria
-
85'Giorgi Todua2-1
-
87'2-1Giorgi Tevzadze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
89Pha tấn công62
-
-
36Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation