Kết quả Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi, vòng 30 giải VĐQG Georgia 18h00 ngày 20/10/2023
Đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/10/202318:00
-
Merani Martvili 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.87O 3
0.71U 3
0.901
3.50X
3.602
1.85Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2023 » vòng 30
-
Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
29'Laghadze B. (Assist:Elbakidze L.)1-0
-
32'Javokhir Esonkulov (Assist:Archaia L.)2-0
-
39'Laghadze2-0
-
45'2-1Bidzina Makharoblidze
-
53'2-1Giorgi Gabadze
-
78'2-2Bidzina Makharoblidze
-
87'Laghadze B.2-2
-
90'Baksanokov A.2-2
-
90'Baghishvili N.2-2
-
90'2-2Roman Chachua
-
90'2-2Luka Kekelidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
-
2Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
99Pha tấn công108
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation