Kết quả Shturmi vs Dinamo Tbilisi II, 22h59 ngày 01/08
Kết quả Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/08/202422:59
-
Shturmi 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.851
2.65X
3.402
2.08Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1.25
1.06U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 17
-
Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
12'0-0Beka Burdiashvili
-
34'0-0Luka Bubuteishvili
-
42'Konstantine Tsikalanovi0-0
-
64'0-1Luka Fridonishvili
-
74'Irakli Zaridze0-1
-
74'0-1Levan Nachkibia
-
83'Nikoloz Talakhadze0-1
-
84'Nika Abuladze0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
ShturmiDinamo Tbilisi II
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
116Pha tấn công120
-
-
66Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation