Kết quả Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti, 23h00 ngày 23/08
Kết quả Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/08/202423:00
-
Shturmi 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 21
-
Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
8'0-0Zurab Chanturidze
-
16'0-0Gia Apkhazava
-
18'Teimuraz Gabunia1-0
-
20'1-0Anatoli Mesiachenko
-
31'Davit Chigoevi1-0
-
54'Lasha Ugrekhelidze1-0
-
77'Irakli Zaridze1-0
-
82'Zviad Sikharulia1-0
-
90'1-0Giorgi Mirzoev
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Shturmi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
ShturmiKolkheti 1913 Poti
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
72Pha tấn công77
-
-
28Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation