Kết quả Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi, 22h00 ngày 22/04
Kết quả Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
Nhận định Spaeri vs Metalurgi Rustavi, 22h00 ngày 21/4
Đối đầu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202422:00
-
Spaeri FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 2.75
0.95U 2.75
0.831
2.15X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.00O 1
0.74U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 8
-
Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
12'0-0Bachuki Gotsadze
-
42'Giga Samkharadze0-0
-
44'Nikoloz Kentchadze0-0
-
45'0-1Giorgi Gabedava
-
55'0-1Lasha Kochladze
-
80'0-1Billy Jibril
-
90'Bukhuti Putkaradze0-1
-
90'0-1Nika Chumburidze
-
90'0-1Mamuka Kapanadze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
125Pha tấn công124
-
-
79Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation