Kết quả Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 1

  • Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính

  • 19'
    Saba Jincharadze
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Bidzina Makharoblidze (Assist:Frank Chile)
  • 47'
    Giorgi Tsetskhladze goal 
    1-1
  • 61'
    1-1
    Mikheil Basheleishvili
  • 74'
    Bukhuti Putkaradze
    1-1
  • 75'
    Giorgi Bunturi
    1-1
  • 88'
    1-1
    Davit Samurkasovi
  • 89'
    1-1
    Chachua R.
  • 90'
    Giorgi Maghaldadze
    1-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Spaeri FC
    Lokomotiv Tbilisi
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    170
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 28 15 6 7 56 34 22 51 H T B T T T
2 FC Metalurgi Rustavi 28 15 5 8 48 32 16 50 T B T B B T
3 FC Sioni Bolnisi 28 15 3 10 46 32 14 48 T B B B T T
4 Spaeri FC 28 12 8 8 37 34 3 44 T H T T T H
5 Dinamo Tbilisi II 28 13 3 12 41 50 -9 42 B T B T B B
6 WIT Georgia Tbilisi 28 10 7 11 42 43 -1 37 B B H T T T
7 Aragvi Dusheti 28 10 6 12 44 42 2 36 T T T H B B
8 Lokomotiv Tbilisi 28 8 10 10 39 43 -4 34 B T T H B H
9 Shturmi 28 7 8 13 30 39 -9 29 H H H B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 28 3 8 17 25 59 -34 17 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation