Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 19/10
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Georgia 2024 » vòng 29
-
WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
9'0-1Rati Mchedlishvili (Assist:Guram Kharebava)
-
12'0-2Lasha Ozbetelashvili
-
30'Amiran Dzagania1-2
-
53'Giorgi Robakidze1-2
-
57'1-3Dennis Amoako (Assist:Dato Bukiya)
-
69'1-3Guram Kharebava
-
74'Nika Gambarashvili1-3
-
88'1-3Gegi Geguchadze
-
90'1-3Sandro Shashiashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation