Đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions, 01h00 ngày 28/4
Kết quả Accra Hearts of Oak vs Accra Lions
Đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
Phong độ Accra Lions gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Accra Hearts of Oak vs Accra Lions
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions trước đây
-
21/11/2023Accra Lions1 - 2Accra Hearts of Oak1 - 1W
-
30/03/2023Accra Hearts of Oak1 - 0Accra Lions0 - 0W
-
17/11/2022Accra Lions1 - 3Accra Hearts of Oak0 - 1W
-
23/04/2022Accra Lions0 - 3Accra Hearts of Oak0 - 1W
-
20/12/2021Accra Hearts of Oak2 - 0Accra Lions0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Hearts of Oak vs Accra Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accra Hearts of Oak (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Accra Hearts of Oak (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accra Hearts of Oak thắng
Bại: là số trận Accra Hearts of Oak thua
Thắng: là số trận Accra Hearts of Oak thắng
Bại: là số trận Accra Hearts of Oak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accra Hearts of Oak và Accra Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 27 | 15 | 4 | 8 | 36 | 21 | 15 | 49 | H T T H T B |
2 | Nations FC | 27 | 13 | 5 | 9 | 30 | 22 | 8 | 44 | T T T B H B |
3 | Aduana Stars | 27 | 14 | 0 | 13 | 37 | 29 | 8 | 42 | B B T B T B |
4 | Nsoatreman FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 24 | 23 | 1 | 41 | T B H T H T |
5 | Berekum Chelsea | 28 | 12 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 41 | H H T B T B |
6 | Accra Lions | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 32 | -1 | 40 | B T T B T H |
7 | Medeama SC | 27 | 11 | 6 | 10 | 22 | 21 | 1 | 39 | H B B T T B |
8 | Bechem United | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 22 | 9 | 39 | T H H H T H |
9 | Bibiani Gold Stars | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 32 | 3 | 38 | T H T T B T |
10 | Legon Cities FC | 27 | 11 | 5 | 11 | 25 | 29 | -4 | 38 | B T H B T T |
11 | Asante Kotoko FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 24 | 24 | 0 | 36 | B B H B B T |
12 | Accra Hearts of Oak | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 25 | 2 | 35 | T B B B T B |
13 | Great Olympics | 26 | 8 | 9 | 9 | 19 | 21 | -2 | 33 | H B T B H H |
14 | Ghana Dream FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 26 | 0 | 31 | H H B H B T |
15 | Bofoakwa Tano | 27 | 6 | 13 | 8 | 19 | 25 | -6 | 31 | B T B T H H |
16 | Karela United FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 34 | -9 | 31 | T B T B B H |
17 | Heart of Lions | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 25 | -2 | 28 | B H B T B T |
18 | Real Tamale United | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 47 | -19 | 25 | B T B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: