Đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak, 22h00 ngày 10/4
Kết quả Medeama SC vs Accra Hearts of Oak
Đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak
Phong độ Medeama SC gần đây
Phong độ Accra Hearts of Oak gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Medeama SC vs Accra Hearts of Oak
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak trước đây
-
01/11/2023Accra Hearts of Oak3 - 1Medeama SC3 - 1L
-
21/05/2023Accra Hearts of Oak1 - 5Medeama SC1 - 3W
-
28/01/2023Medeama SC0 - 1Accra Hearts of Oak0 - 1L
-
02/04/2022Accra Hearts of Oak1 - 0Medeama SC0 - 0L
-
12/01/2022Medeama SC1 - 0Accra Hearts of Oak0 - 0W
-
14/06/2021Accra Hearts of Oak2 - 0Medeama SC1 - 0L
-
04/02/2021Medeama SC1 - 0Accra Hearts of Oak0 - 0W
-
05/01/2020Medeama SC3 - 0Accra Hearts of Oak2 - 0W
-
03/06/2018Accra Hearts of Oak1 - 1Medeama SC1 - 0D
-
02/08/2021Accra Hearts of Oak3 - 0Medeama SC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Medeama SC vs Accra Hearts of Oak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Medeama SC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Medeama SC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Medeama SC thắng
Bại: là số trận Medeama SC thua
Thắng: là số trận Medeama SC thắng
Bại: là số trận Medeama SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Medeama SC và Accra Hearts of Oak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 24 | 14 | 3 | 7 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B T H T T |
2 | Nations FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 28 | 16 | 12 | 43 | H B T T T T |
3 | Aduana Stars | 24 | 13 | 0 | 11 | 36 | 27 | 9 | 39 | T B T B B T |
4 | Accra Lions | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | T T T B T T |
5 | Berekum Chelsea | 24 | 10 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 35 | T B T B H H |
6 | Nsoatreman FC | 24 | 10 | 4 | 10 | 19 | 20 | -1 | 34 | B B B T B H |
7 | Bechem United | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T B T H H |
8 | Asante Kotoko FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 22 | 20 | 2 | 33 | T B B B B H |
9 | Medeama SC | 24 | 9 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 33 | T B T H B B |
10 | Bibiani Gold Stars | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 32 | B T H T H T |
11 | Accra Hearts of Oak | 24 | 7 | 11 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | T H H T B B |
12 | Legon Cities FC | 23 | 9 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 31 | B H B T B T |
13 | Great Olympics | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 31 | T B H B T B |
14 | Karela United FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T H T B T |
15 | Ghana Dream FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | H T H H B H |
16 | Bofoakwa Tano | 24 | 5 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 26 | H H T B T B |
17 | Heart of Lions | 24 | 4 | 10 | 10 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B B H B |
18 | Real Tamale United | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 42 | -18 | 22 | H B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: