Đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars, 22h00 ngày 19/1
Kết quả Accra Lions vs Bibiani Gold Stars
Đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars
Phong độ Accra Lions gần đây
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Accra Lions vs Bibiani Gold Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars trước đây
-
15/04/2024Accra Lions2 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0W
-
05/11/2023Bibiani Gold Stars1 - 1Accra Lions0 - 0D
-
11/06/2023Bibiani Gold Stars0 - 0Accra Lions0 - 0D
-
13/02/2023Accra Lions2 - 2Bibiani Gold Stars0 - 0D
-
31/03/2022Accra Lions1 - 0Bibiani Gold Stars0 - 0W
-
28/11/2021Bibiani Gold Stars2 - 0Accra Lions0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accra Lions vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accra Lions (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Accra Lions (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accra Lions thắng
Bại: là số trận Accra Lions thua
Thắng: là số trận Accra Lions thắng
Bại: là số trận Accra Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accra Lions và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 8 | 8 | 30 | H T T T T B |
2 | Bibiani Gold Stars | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 9 | 7 | 30 | B T H T B T |
3 | Nations FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 7 | 13 | 29 | T B B T H T |
4 | Bechem United | 16 | 8 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 29 | T T T T B T |
5 | Asante Kotoko FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 28 | B T T T T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 10 | 6 | 28 | T H B T T T |
7 | Medeama SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 26 | T T B T H H |
8 | Basake Holy Stars FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 18 | 0 | 21 | B T T B T B |
9 | Samartex | 16 | 5 | 6 | 5 | 11 | 10 | 1 | 21 | B B B B H T |
10 | Berekum Chelsea | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 14 | -2 | 19 | B T H B H B |
11 | Vision FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B B T H H T |
12 | Aduana Stars | 16 | 3 | 8 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | H B H H T B |
13 | Ghana Dream FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 7 | 11 | -4 | 16 | T B H B H T |
14 | Nsoatreman FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | H H H B B H |
15 | Karela United FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 11 | -3 | 14 | B B T H H B |
16 | Young Apostles | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | -9 | 14 | H T B B H B |
17 | Accra Lions | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | H B T H B B |
18 | Legon Cities FC | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 25 | -15 | 11 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: