Đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC, 22h00 ngày 14/4
Kết quả Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC
Đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC trước đây
-
05/11/2023Asante Kotoko FC0 - 1Ghana Dream FC0 - 1W
-
11/06/2023Asante Kotoko FC0 - 0Ghana Dream FC0 - 0D
-
12/02/2023Ghana Dream FC2 - 0Asante Kotoko FC1 - 0W
-
27/02/2022Asante Kotoko FC2 - 0Ghana Dream FC0 - 0L
-
30/10/2021Ghana Dream FC1 - 3Asante Kotoko FC0 - 0L
-
08/05/2021Asante Kotoko FC3 - 1Ghana Dream FC1 - 1L
-
20/12/2020Ghana Dream FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 1L
-
09/02/2020Ghana Dream FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 0L
-
15/04/2018Ghana Dream FC1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0W
-
07/08/2016Asante Kotoko FC1 - 0Ghana Dream FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ghana Dream FC vs Asante Kotoko FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghana Dream FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghana Dream FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ghana Dream FC thắng
Bại: là số trận Ghana Dream FC thua
Thắng: là số trận Ghana Dream FC thắng
Bại: là số trận Ghana Dream FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ghana Dream FC và Asante Kotoko FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 25 | 14 | 4 | 7 | 33 | 18 | 15 | 46 | B T H T T H |
2 | Nations FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 28 | 17 | 11 | 43 | B T T T T B |
3 | Aduana Stars | 25 | 13 | 0 | 12 | 36 | 28 | 8 | 39 | B T B B T B |
4 | Berekum Chelsea | 25 | 11 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 38 | B T B H H T |
5 | Nsoatreman FC | 25 | 11 | 4 | 10 | 21 | 21 | 0 | 37 | B B T B H T |
6 | Accra Lions | 25 | 10 | 6 | 9 | 28 | 31 | -3 | 36 | T T B T T B |
7 | Medeama SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 21 | 19 | 2 | 36 | B T H B B T |
8 | Bechem United | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | T B T H H H |
9 | Bibiani Gold Stars | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | T H T H T T |
10 | Asante Kotoko FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 22 | 1 | 33 | B B B B H B |
11 | Legon Cities FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 26 | -6 | 32 | H B T B T H |
12 | Accra Hearts of Oak | 25 | 7 | 11 | 7 | 24 | 22 | 2 | 32 | H H T B B B |
13 | Great Olympics | 25 | 8 | 8 | 9 | 18 | 20 | -2 | 32 | B H B T B H |
14 | Karela United FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 23 | 30 | -7 | 30 | T H T B T B |
15 | Bofoakwa Tano | 25 | 6 | 11 | 8 | 16 | 22 | -6 | 29 | H T B T B T |
16 | Ghana Dream FC | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | T H H B H B |
17 | Heart of Lions | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 24 | -4 | 25 | T B B H B T |
18 | Real Tamale United | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 42 | -17 | 25 | B H B T B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: