Đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC, 22h00 ngày 17/11
Kết quả Asante Kotoko FC vs Nations FC
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Nations FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Nations FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC trước đây
-
25/03/2024Asante Kotoko FC0 - 1Nations FC0 - 1L
-
22/10/2023Nations FC2 - 2Asante Kotoko FC0 - 0D
-
29/11/2023Asante Kotoko FC4 - 2Nations FC3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FA Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Nations FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Nations FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 3 | 6 | 20 | T H T T H H |
2 | Nations FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 3 | 8 | 19 | T H B T T T |
3 | Heart of Lions | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 4 | 17 | H H B T T T |
4 | Samartex | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T B T H T |
5 | Accra Hearts of Oak | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | H T H B T T |
6 | Asante Kotoko FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 15 | T T H B B B |
7 | Medeama SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T H B B |
8 | Berekum Chelsea | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H T B H B |
9 | Bechem United | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | B T H H H T |
10 | Nsoatreman FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H B H |
11 | Aduana Stars | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | T B H H T H |
12 | Basake Holy Stars FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 12 | B T B H H T |
13 | Vision FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | T H H B H B |
14 | Young Apostles | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B H T B H |
15 | Karela United FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 7 | -2 | 9 | H B T H B B |
16 | Accra Athletic | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B H H H H B |
17 | Legon Cities FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B H T T B |
18 | Ghana Dream FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: