Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC, 22h00 ngày 10/4
Kết quả Bibiani Gold Stars vs Karela United FC
Đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
Phong độ Karela United FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bibiani Gold Stars vs Karela United FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC trước đây
-
01/11/2023Karela United FC1 - 1Bibiani Gold Stars1 - 1D
-
04/06/2023Karela United FC3 - 2Bibiani Gold Stars1 - 0L
-
05/02/2023Bibiani Gold Stars2 - 0Karela United FC2 - 0W
-
01/05/2022Karela United FC2 - 0Bibiani Gold Stars1 - 0L
-
26/12/2021Bibiani Gold Stars3 - 1Karela United FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bibiani Gold Stars vs Karela United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bibiani Gold Stars (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bibiani Gold Stars (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
Thắng: là số trận Bibiani Gold Stars thắng
Bại: là số trận Bibiani Gold Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bibiani Gold Stars và Karela United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 24 | 14 | 3 | 7 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B T H T T |
2 | Nations FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 28 | 16 | 12 | 43 | H B T T T T |
3 | Aduana Stars | 24 | 13 | 0 | 11 | 36 | 27 | 9 | 39 | T B T B B T |
4 | Accra Lions | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | T T T B T T |
5 | Berekum Chelsea | 24 | 10 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 35 | T B T B H H |
6 | Nsoatreman FC | 24 | 10 | 4 | 10 | 19 | 20 | -1 | 34 | B B B T B H |
7 | Bechem United | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T B T H H |
8 | Asante Kotoko FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 22 | 20 | 2 | 33 | T B B B B H |
9 | Medeama SC | 24 | 9 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 33 | T B T H B B |
10 | Bibiani Gold Stars | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 32 | B T H T H T |
11 | Accra Hearts of Oak | 24 | 7 | 11 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | T H H T B B |
12 | Legon Cities FC | 23 | 9 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 31 | B H B T B T |
13 | Great Olympics | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 31 | T B H B T B |
14 | Karela United FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T H T B T |
15 | Ghana Dream FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | H T H H B H |
16 | Bofoakwa Tano | 24 | 5 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 26 | H H T B T B |
17 | Heart of Lions | 24 | 4 | 10 | 10 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B B H B |
18 | Real Tamale United | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 42 | -18 | 22 | H B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: