Đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Nations FC vs Bibiani Gold Stars
Đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars
Phong độ Nations FC gần đây
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Nations FC vs Bibiani Gold Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars trước đây
-
19/11/2023Bibiani Gold Stars0 - 1Nations FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nations FC vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nations FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nations FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nations FC thắng
Bại: là số trận Nations FC thua
Thắng: là số trận Nations FC thắng
Bại: là số trận Nations FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nations FC và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 27 | 15 | 4 | 8 | 36 | 21 | 15 | 49 | H T T H T B |
2 | Nations FC | 27 | 13 | 5 | 9 | 30 | 22 | 8 | 44 | T T T B H B |
3 | Aduana Stars | 27 | 14 | 0 | 13 | 37 | 29 | 8 | 42 | B B T B T B |
4 | Nsoatreman FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 24 | 23 | 1 | 41 | T B H T H T |
5 | Berekum Chelsea | 27 | 12 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 41 | B H H T B T |
6 | Accra Lions | 27 | 11 | 7 | 9 | 31 | 32 | -1 | 40 | B T T B T H |
7 | Medeama SC | 27 | 11 | 6 | 10 | 22 | 21 | 1 | 39 | H B B T T B |
8 | Bechem United | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 22 | 9 | 39 | T H H H T H |
9 | Bibiani Gold Stars | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 32 | 3 | 38 | T H T T B T |
10 | Asante Kotoko FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 24 | 24 | 0 | 36 | B B H B B T |
11 | Legon Cities FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 22 | 27 | -5 | 35 | T B T H B T |
12 | Accra Hearts of Oak | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 25 | 2 | 35 | T B B B T B |
13 | Great Olympics | 26 | 8 | 9 | 9 | 19 | 21 | -2 | 33 | H B T B H H |
14 | Ghana Dream FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 26 | 0 | 31 | H H B H B T |
15 | Bofoakwa Tano | 27 | 6 | 13 | 8 | 19 | 25 | -6 | 31 | B T B T H H |
16 | Karela United FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 34 | -9 | 31 | T B T B B H |
17 | Heart of Lions | 27 | 6 | 10 | 11 | 23 | 25 | -2 | 28 | B H B T B T |
18 | Real Tamale United | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 47 | -19 | 25 | B T B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: