Kết quả Bayern Munich vs VfL Bochum, 21h30 ngày 08/03
Kết quả Bayern Munich vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Bochum, 21h30 ngày 8/3
Đối đầu Bayern Munich vs VfL Bochum
Lịch phát sóng Bayern Munich vs VfL Bochum
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.04+2.75
0.86O 4
1.05U 4
0.831
1.11X
10.502
21.00Hiệp 1-1.25
1.11+1.25
0.80O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 25
-
Bayern Munich vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
14'Raphael Guerreiro (Assist:Serge Gnabry)1-0
-
21'1-0Jakov Medic
-
22'Serge Gnabry1-0
-
28'Raphael Guerreiro (Assist:Thomas Muller)2-0
-
31'2-1
Jakov Medic
-
42'Joao Palhinha2-1
-
51'2-2
Ibrahima Sissoko (Assist:Felix Passlack)
-
56'2-2Bernardo Fernandes da Silva Junior
-
62'Harry Kane
Thomas Muller2-2 -
63'Konrad Laimer
Sacha Boey2-2 -
63'Jamal Musiala
Serge Gnabry2-2 -
63'Michael Olise
Leroy Sane2-2 -
71'2-3
Matus Bero
-
73'2-3Moritz Broschinski
Georgios Masouras -
73'2-3Maximilian Wittek
-
76'Joshua Kimmich
Hiroki Ito2-3 -
80'2-3Timo Horn
-
82'2-3Christian Gamboa Luna
Felix Passlack -
87'2-3Ibrahima Sissoko
-
88'2-3Erhan Masovic
Maximilian Wittek -
88'2-3Anthony Losilla
Matus Bero -
90'2-3Anthony Losilla
-
Bayern Munchen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-140Jonas Urbig21Hiroki Ito15Eric Dier44Josip Stanisic23Sacha Boey8Leon Goretzka16Joao Palhinha7Serge Gnabry22Raphael Guerreiro10Leroy Sane25Thomas Muller33Philipp Hofmann11Georgios Masouras19Matus Bero6Ibrahima Sissoko17Tom Krauss15Felix Passlack14Tim Oermann13Jakov Medic5Bernardo Fernandes da Silva Junior32Maximilian Wittek1Timo Horn
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer17Michael Olise42Jamal Musiala6Joshua Kimmich9Harry Kane19Alphonso Davies24Gabriel Vidovic26Sven Ulreich3Kim Min-JaeChristian Gamboa Luna 2Anthony Losilla 8Moritz Broschinski 29Erhan Masovic 4Patrick Drewes 27Koji Miyoshi 23Dani De Wit 10Mats Pannewig 24Mohammed Tolba 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt7
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
727Số đường chuyền260
-
-
91%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
38Đánh đầu40
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn2
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass22
-
-
171Pha tấn công56
-
-
67Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation