Kết quả Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE, 23h00 ngày 09/02
Kết quả Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE
Đối đầu Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.10X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE
-
Sân vận động: Stadion József Bozsik
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 16
-
Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE: Diễn biến chính
-
10'0-1
Patrik Szucs (Assist:Mario Nemeth)
-
24'0-2
Robert Retyi
-
32'Akos Siger0-2
-
54'Alex Szabo0-2
-
56'Dominik Csontos0-2
-
64'Patrik Pinte1-2
-
78'Akos Baki1-2
-
87'1-2David Kovacs
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved vs Dafuji cloth MTE: Số liệu thống kê
-
Budapest HonvedDafuji cloth MTE
-
12Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
139Pha tấn công88
-
-
110Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |