Kết quả Dafuji cloth MTE vs Kisvarda FC, 20h00 ngày 16/02
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Kisvarda FC
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.63X
3.202
2.38Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dafuji cloth MTE vs Kisvarda FC
-
Sân vận động: Promontor utcai Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 17
-
Dafuji cloth MTE vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
11'Zuigeber Akos Lajos0-0
-
31'0-0Ilya Popovich
-
33'Zoltan Vasvari0-0
-
33'Zoltan Vasvari1-0
-
45'Zoltan Vasvari2-0
-
45'2-0Martin Chlumecky
-
49'2-1
Bence Biro
-
56'2-1Raul Stefan
-
59'2-2
Jasmin Mesanovic
-
76'Balint Olah2-2
-
80'2-3
Bernardo Matic
-
82'2-3Marko Matanovic
-
90'2-4
Marko Matanovic
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Dafuji cloth MTE vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
Dafuji cloth MTEKisvarda FC
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
76Pha tấn công129
-
-
35Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | T B T T T B |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Mezokovesd Zsory | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 27 | 4 | 30 | H T B T B T |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
9 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
10 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
11 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |