Kết quả Dafuji cloth MTE vs Tatabanya, 20h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.80X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dafuji cloth MTE vs Tatabanya
-
Sân vận động: Promontor utcai Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 20
-
Dafuji cloth MTE vs Tatabanya: Diễn biến chính
-
17'0-0Gergely Szegleti
-
27'0-1Balint Olah(OW)
-
35'0-1Kornel Csernik
-
43'David Kovacs1-1
-
77'1-2
Zoltan Derekas
-
88'1-3
Andor Lapu
-
90'Bence Elek1-3
-
90'David Kovacs2-3
-
90'2-3Bence Deutsch
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Dafuji cloth MTE vs Tatabanya: Số liệu thống kê
-
Dafuji cloth MTETatabanya
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
120Pha tấn công85
-
-
67Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 25 | 13 | 3 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T T B T B |
4 | Kozarmisleny SE | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | BVSC Zuglo | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 31 | B T H B B T |
10 | SOROKSAR | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B T H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 30 | B B B B T T |
12 | Csakvari TK | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | T H B B B B |
13 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
14 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
15 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |