Kết quả Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 20h30 ngày 23/03
Kết quả Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Đối đầu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Phong độ Etar gần đây
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.74O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.57X
3.302
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
-
Sân vận động: Ivailo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 27
-
Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Diễn biến chính
-
32'0-0Mihail Minkovv
-
52'Lhoan Claudant0-0
-
53'0-0Julian Ivanov
-
83'0-0Ventsislav Dimitrov
-
84'Rosen Ivanov0-0
-
86'0-0Kristiyan Raychev
-
90'Georgi Aleksandrov0-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Etar vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: Số liệu thống kê
-
EtarLokomotiv Gorna Oryahovitsa
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
95Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 32 | 19 | 10 | 3 | 46 | 13 | 33 | 67 | B H T T H T |
2 | FC Dobrudzha | 31 | 19 | 9 | 3 | 58 | 19 | 39 | 66 | T T T T T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 32 | 18 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 62 | T T T T B B |
4 | FC Dunav Ruse | 32 | 14 | 12 | 6 | 44 | 30 | 14 | 54 | H T H H B T |
5 | Yantra Gabrovo | 32 | 14 | 10 | 8 | 47 | 31 | 16 | 52 | T T T H H H |
6 | Marek Dupnitza | 31 | 14 | 10 | 7 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B B T H T |
7 | Belasitsa Petrich | 32 | 14 | 7 | 11 | 36 | 34 | 2 | 49 | T B H B H H |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 15 | 3 | 14 | 49 | 43 | 6 | 48 | T T B T T B |
9 | CSKA Sofia B | 31 | 12 | 11 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T H H B T H |
10 | Spartak Pleven | 32 | 12 | 8 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T B H B H |
11 | Etar | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 10 | 10 | 12 | 40 | 38 | 2 | 40 | H B T B H H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 32 | 11 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 39 | H T B B T B |
14 | Fratria | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 38 | H T B T T H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 32 | 8 | 7 | 17 | 19 | 36 | -17 | 31 | B T H T B T |
17 | Sportist Svoge | 31 | 6 | 10 | 15 | 16 | 34 | -18 | 28 | B B T H H T |
18 | PFC Nesebar | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 58 | -33 | 23 | B B B B H T |
19 | Strumska Slava | 31 | 3 | 13 | 15 | 19 | 45 | -26 | 22 | B H B B H H |
20 | Botev Plovdiv II | 31 | 6 | 4 | 21 | 23 | 54 | -31 | 22 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation