Kết quả FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka, 18h00 ngày 15/12
Kết quả FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.86O 2
0.82U 2
0.851
2.80X
3.002
2.37Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 17
-
FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
5'0-1
Jovanny David Bolivar Alvarado (Assist:Danylo Alefirenko)
-
57'0-2
Pavlo Orikhovsky (Assist:Vladyslav Veleten)
-
85'Valeriy Sad0-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
FC Inhulets PetroveKolos Kovalyovka
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
3Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation