Kết quả FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola, 23h00 ngày 05/03
Kết quả FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola
Nhận định, Soi kèo FK Auda vs Rigas Futbola Skola, 23h00 ngày 5/3
Đối đầu FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.91O 3.25
0.91U 3.25
0.871
8.00X
5.402
1.23Hiệp 1+0.75
0.95-0.75
0.83O 1.25
0.74U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Latvia 2025 » vòng 1
-
FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
-
1'0-1
Niks Sliede (Assist:Roberts Savalnieks)
-
14'0-2
Darko Lemajic (Assist:Cedric Kouadio)
-
22'Matheus Dos Santos Clemente0-2
-
36'0-2Dmitrijs Zelenkovs
-
41'0-2Stefan Panic
-
42'Stevenson Jeudi0-2
-
58'Matheus Dos Santos Clemente (Assist:Enzo Beccera)1-2
-
72'1-2Petr Mares
-
75'Karl Gameni Wassom1-2
-
87'1-2Darko Lemajic
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Auda Riga vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
-
FK Auda RigaFK Rigas Futbola skola
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
71Pha tấn công115
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |