Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow, 22h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Ruslan Baytukov
  • 51'
    0-0
    Aleksandr Chupaev
  • 75'
    Aleksandr Kakhidze
    0-0
  • 76'
    0-1
    goal Yeison Guzman
  • 90'
    0-1
    Vitali Botnar
  • 90'
    0-1
    Ravil Netfullin
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Neftekhimik Nizhnekamsk vs Torpedo Moscow: Số liệu thống kê

  • Neftekhimik Nizhnekamsk
    Torpedo Moscow
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 30 19 9 2 50 17 33 66 T T T T H T
2 Torpedo Moscow 30 14 13 3 47 24 23 55 H T B B H T
3 Chernomorets Novorossiysk 30 16 6 8 45 33 12 54 T H T H T T
4 FK Sochi 30 15 8 7 48 29 19 53 B T B B T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
6 SKA Khabarovsk 30 12 8 10 36 37 -1 44 T T B T B B
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 30 10 11 9 31 26 5 41 H T T T T B
9 Rotor Volgograd 30 9 14 7 25 23 2 41 B B T H T H
10 Arsenal Tula 30 7 16 7 22 23 -1 37 H B T B B H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 30 10 6 14 28 27 1 36 B T B H H T
12 Shinnik Yaroslavl 30 8 11 11 22 29 -7 35 T H T B T B
13 FK Chayka Pesch 30 7 13 10 29 38 -9 34 B B B T H B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 30 8 10 12 28 32 -4 34 B H T B H B
15 FC Ufa 30 7 8 15 27 44 -17 29 B B H T B T
16 Tyumen 30 7 5 18 25 43 -18 26 T B H T B T
17 Alania Vladikavkaz 30 5 8 17 19 43 -24 23 T H B B B B
18 Sokol 30 4 11 15 18 39 -21 23 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation