Kết quả Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin, 02h15 ngày 02/02
Kết quả Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.80X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
52'Joao Pedro Costa Gamboa0-0
-
63'Patryk Paryzek0-0
-
69'Kacper Lukasiak
Joao Pedro Costa Gamboa0-0 -
70'Danijel Loncar0-0
-
70'0-0Dawid Kurminowski
-
70'Adrian Przyborek0-0
-
73'Kamil Grosicki (Assist:Fredrik Ulvestad)1-0
-
77'1-0Damian Dabrowski
-
77'1-0Arkadiusz Wozniak
Dawid Kurminowski -
83'Antoni Klukowski
Adrian Przyborek1-0 -
87'Marcel Wedrychowski
Kamil Grosicki1-0 -
87'1-0Bartlomiej Kludka
Kajetan Szmyt -
87'1-0Jakub Kolan
Ludvig Fritzson -
87'Wojciech Lisowski
Patryk Paryzek1-0
-
Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist21Joao Pedro Costa Gamboa11Kamil Grosicki7Rafal Kurzawa8Fredrik Ulvestad10Adrian Przyborek51Patryk Paryzek21Tomasz Pienko90Dawid Kurminowski7Marek Mroz77Kajetan Szmyt8Damian Dabrowski14Ludvig Fritzson17Mateusz Wdowiak3Alexander Abrahamsson5Aleks Lawniczak33Jaroslaw Jach30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski27Olaf Korczakowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski19Kacper Lukasiak61Kacper Smolinski15Marcel WedrychowskiJasmin Buric 1Mateusz Dziewiatowski 20Bartlomiej Kludka 27Jakub Kolan 26Tomasz Makowski 6Daniel Mikolajewski 80Michal Nalepa 25Igor Orlikowski 31Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinZaglebie Lubin
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
487Số đường chuyền335
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua7
-
-
8Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn2
-
-
28Ném biên10
-
-
5Thử thách9
-
-
26Long pass24
-
-
75Pha tấn công48
-
-
66Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 29 | 19 | 2 | 8 | 54 | 26 | 28 | 59 | T B B T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T B H T B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 29 | 13 | 8 | 8 | 52 | 38 | 14 | 47 | H B H T B T |
6 | Motor Lublin | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 49 | -6 | 43 | H B T H B T |
7 | Cracovia Krakow | 29 | 11 | 9 | 9 | 51 | 47 | 4 | 42 | B B T H B B |
8 | GKS Katowice | 29 | 12 | 6 | 11 | 40 | 37 | 3 | 42 | T B T B T T |
9 | Gornik Zabrze | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 35 | 4 | 41 | T T B B B H |
10 | Piast Gliwice | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | B B B H T H |
11 | Korona Kielce | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 38 | -10 | 37 | T H B B T H |
12 | Widzew lodz | 29 | 10 | 6 | 13 | 34 | 43 | -9 | 36 | B T T T B B |
13 | Radomiak Radom | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T T B B H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
16 | Lechia Gdansk | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 50 | -19 | 27 | B B T B T B |
17 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation