Kết quả Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin, 02h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính

  • 52'
    Joao Pedro Costa Gamboa
    0-0
  • 63'
    Patryk Paryzek
    0-0
  • 69'
    Kacper Lukasiak  
    Joao Pedro Costa Gamboa  
    0-0
  • 70'
    Danijel Loncar
    0-0
  • 70'
    0-0
    Dawid Kurminowski
  • 70'
    Adrian Przyborek
    0-0
  • 73'
    Kamil Grosicki (Assist:Fredrik Ulvestad) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
    Damian Dabrowski
  • 77'
    1-0
     Arkadiusz Wozniak
     Dawid Kurminowski
  • 83'
    Antoni Klukowski  
    Adrian Przyborek  
    1-0
  • 87'
    Marcel Wedrychowski  
    Kamil Grosicki  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Bartlomiej Kludka
     Kajetan Szmyt
  • 87'
    1-0
     Jakub Kolan
     Ludvig Fritzson
  • 87'
    Wojciech Lisowski  
    Patryk Paryzek  
    1-0
  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    68
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    11
    Kamil Grosicki
    7
    Rafal Kurzawa
    8
    Fredrik Ulvestad
    10
    Adrian Przyborek
    51
    Patryk Paryzek
    21
    Tomasz Pienko
    90
    Dawid Kurminowski
    7
    Marek Mroz
    77
    Kajetan Szmyt
    8
    Damian Dabrowski
    14
    Ludvig Fritzson
    17
    Mateusz Wdowiak
    3
    Alexander Abrahamsson
    5
    Aleks Lawniczak
    33
    Jaroslaw Jach
    30
    Dominik Hladun
    Zaglebie Lubin3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    27Olaf Korczakowski
    17Jakub Lis
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    61Kacper Smolinski
    15Marcel Wedrychowski
    Jasmin Buric 1
    Mateusz Dziewiatowski 20
    Bartlomiej Kludka 27
    Jakub Kolan 26
    Tomasz Makowski 6
    Daniel Mikolajewski 80
    Michal Nalepa 25
    Igor Orlikowski 31
    Arkadiusz Wozniak 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Zaglebie Lubin
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation