Kết quả Portimonense vs Feirense, 01h45 ngày 15/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26

  • Portimonense vs Feirense: Diễn biến chính

  • 12'
    Tamble Ulisses Folgado Monteiro goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Nile John (Assist:Ruben Alves)
  • 48'
    1-2
    goal Leandro Antunes (Assist:Ruben Alves)
  • 71'
    Geovane
    1-2
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Portimonense vs Feirense: Số liệu thống kê

  • Portimonense
    Feirense
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 30 15 12 3 51 30 21 57 T T T T T B
2 Vizela 30 15 9 6 45 27 18 54 T T T T H T
3 Alverca 30 13 12 5 51 32 19 51 B H T H H T
4 GD Chaves 30 14 8 8 39 28 11 50 T T B B T T
5 SL Benfica B 30 13 8 9 40 33 7 47 H B T H B T
6 SCU Torreense 30 13 8 9 43 36 7 47 T H B T H T
7 Uniao Leiria 31 13 7 11 42 35 7 46 T T B B B T
8 Feirense 30 12 9 9 32 29 3 45 B T B B T T
9 Penafiel 30 12 7 11 43 42 1 43 T B B B B B
10 Viseu 31 10 11 10 40 38 2 41 T B T H B B
11 Maritimo 30 10 10 10 37 42 -5 40 H H T H T T
12 FC Felgueiras 30 9 11 10 35 32 3 38 H H B T H T
13 Portimonense 30 9 6 15 34 45 -11 33 H B B B B T
14 Leixoes 30 7 11 12 28 37 -9 32 B T B H H B
15 Pacos de Ferreira 31 8 6 17 32 47 -15 30 B T B B B B
16 Porto B 30 6 11 13 31 42 -11 29 H B T T H B
17 Oliveirense 31 7 7 17 28 56 -28 28 B B T H B T
18 CD Mafra 30 5 9 16 25 45 -20 24 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation