Kết quả Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten, 02h00 ngày 09/03
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 3
0.97U 3
0.851
2.04X
3.702
2.93Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten: Diễn biến chính
-
29'Belmin Beganovic1-0
-
38'Arjan Malic1-0
-
59'Belmin Beganovic2-0
-
69'Peter Kiedl2-0
-
69'2-0Matthias Gragger
-
75'2-1
Sebastian Wimmer
-
84'2-1Martin Grubhofer
-
88'2-1Jannik Wanner
-
90'2-1Mathias Hausberger
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Sturm Graz (Youth) vs SKU Amstetten: Số liệu thống kê
-
Sturm Graz (Youth)SKU Amstetten
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
90Pha tấn công105
-
-
50Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff