Kết quả Zaglebie Lubin vs Korona Kielce, 20h45 ngày 16/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Zaglebie Lubin vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 12'
    Kajetan Szmyt (Assist:Mateusz Wdowiak) goal 
    1-0
  • 30'
    Damian Dabrowski
    1-0
  • 64'
    1-0
     Dawid Blanik
     Marcus Godinho
  • 64'
    1-0
     Pau Resta
     Costas Soteriou
  • 68'
    Dawid Kurminowski  
    Mateusz Wdowiak  
    1-0
  • 74'
    1-0
    Pau Resta
  • 76'
    1-0
     Evgeni Shikavka
     Adrian Dalmau Vaquer
  • 77'
    1-0
     Pedro Nuno Fernandes Ferreira
     Martin Remacle
  • 89'
    Ludvig Fritzson  
    Damian Dabrowski  
    1-0
  • 89'
    Marcin Listkowski  
    Kajetan Szmyt  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Milosz Trojak (Assist:Dawid Blanik)
  • 90'
    Marcel Regula  
    Tomasz Pienko  
    1-1
  • Zaglebie Lubin vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-4-3
    30
    Dominik Hladun
    16
    Josip Corluka
    25
    Michal Nalepa
    5
    Aleks Lawniczak
    4
    Damian Michalski
    26
    Jakub Kolan
    8
    Damian Dabrowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    17
    Mateusz Wdowiak
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    71
    Wiktor Dlugosz
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    28
    Marcus Godinho
    8
    Martin Remacle
    11
    David Gonzalez Plata
    6
    Marcel Pieczek
    44
    Costas Soteriou
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    66
    Milosz Trojak
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Alexander Abrahamsson
    1Jasmin Buric
    14Ludvig Fritzson
    90Dawid Kurminowski
    29Marcin Listkowski
    7Marek Mroz
    44Marcel Regula
    2Kamil Sochan
    11Arkadiusz Wozniak
    Dawid Blanik 7
    Xavier Dziekonski 1
    Wojciech Kaminski 88
    Jakub Konstantyn 19
    Shuma Nagamatsu 10
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Pau Resta 5
    Evgeni Shikavka 9
    Milosz Strzebonski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Korona Kielce
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 199
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 53%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 33
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 16
    Long pass
    35
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 27 16 8 3 40 17 23 56 T T T T T H
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 27 6 8 13 26 39 -13 26 T B B T B H
15 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation