Kết quả Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 13h00 ngày 02/11
Kết quả Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.86-1.5
0.96O 3.25
1.00U 3.25
0.801
6.50X
5.252
1.30Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Emily Gielnik (Assist:Flannery N.)
-
6'Fiona Worts1-1
-
45'1-2Emily Gielnik (Assist:Jancevski A.)
-
71'Fiona Worts2-2
-
90'2-2O'Grady E.
-
90'2-3Briedes A.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
421Số đường chuyền403
-
-
71%Chuyền chính xác70%
-
-
3Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn2
-
-
59Ném biên34
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách23
-
-
26Long pass25
-
-
123Pha tấn công105
-
-
65Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW