Kết quả Ararat Yerevan vs FC West Armenia, 18h00 ngày 03/12
Kết quả Ararat Yerevan vs FC West Armenia
Đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs FC West Armenia
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 19
-
Ararat Yerevan vs FC West Armenia: Diễn biến chính
-
13'0-1
Martin Grigoryan (Assist:Chimezie S. V.)
-
14'Hyllarion Goore1-1
-
20'Hyllarion Goore2-1
-
21'Hyllarion Goore2-1
-
42'2-1Vahram Makhsudyan
-
45'2-1Suleiman Idris
-
55'2-1Smbatyan E.
-
57'2-1Artur Kartashyan
-
58'2-2
Zakhar Tarasenko (Assist:Artur Danielyan)
-
78'2-2Artur Danielyan
-
88'2-3
Artur Kartashyan (Assist:Artur Israelyan)
-
90'2-3Andrija Dragojevic
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs FC West Armenia: Số liệu thống kê
-
Ararat YerevanFC West Armenia
-
11Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
121Pha tấn công96
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Pyunik | 20 | 13 | 1 | 6 | 39 | 19 | 20 | 40 | B T T B B T |
4 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation