Kết quả ASK Voitsberg vs Trenkwalder Admira Wacker, 16h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 13

  • ASK Voitsberg vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Deni Alar (Assist:Filip Ristanic)
  • 30'
    0-1
    Matija Horvat
  • 45'
    0-1
    Stefan Haudum
  • 46'
    Martin Krienzer
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Lukas Bruckler
  • 51'
    Martin Krienzer goal 
    1-2
  • 54'
    1-2
    Josef Weberbauer
  • 58'
    Daniel Saurer
    1-2
  • 90'
    1-2
    Young C.
  • 90'
    Philipp Seidl
    1-2
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • ASK Voitsberg vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê

  • ASK Voitsberg
    Trenkwalder Admira Wacker
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    16
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 16 12 2 2 26 11 15 38 B T T T H T
2 SV Ried 16 11 2 3 31 12 19 35 T B T T T T
3 First Wien 1894 16 10 1 5 31 22 9 31 T T T T B T
4 SC Bregenz 16 8 5 3 29 22 7 29 H H B B T T
5 Rapid Vienna (Youth) 16 8 3 5 34 25 9 27 B H H B T T
6 SKU Amstetten 16 8 2 6 28 21 7 26 T T T B T B
7 St.Polten 16 7 4 5 23 16 7 25 T B T T T T
8 Kapfenberg 16 8 1 7 21 26 -5 25 B B H T B B
9 Sturm Graz (Youth) 16 5 6 5 27 23 4 21 T T B T H B
10 Austria Lustenau 16 3 10 3 13 14 -1 19 H B B H B H
11 FC Liefering 16 5 4 7 18 25 -7 19 T T H B B B
12 ASK Voitsberg 16 5 2 9 17 21 -4 17 B B B T T T
13 Floridsdorfer AC 16 4 4 8 16 21 -5 16 B H T B H B
14 SV Stripfing Weiden 16 1 6 9 14 24 -10 9 B H H H B B
15 Lafnitz 16 2 3 11 20 40 -20 9 T T B B B H
16 SV Horn 16 2 3 11 19 44 -25 9 B B B B H B

Upgrade Team Championship Playoff