Kết quả Atletico Sanluqueno vs Algeciras, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Atletico Sanluqueno vs Algeciras
Đối đầu Atletico Sanluqueno vs Algeciras
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
Phong độ Algeciras gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Atletico Sanluqueno 6 12Algeciras 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.70-0
1.10O 2
0.90U 2
0.901
2.50X
2.502
3.20Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Sanluqueno vs Algeciras
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 15
-
Atletico Sanluqueno vs Algeciras: Diễn biến chính
-
1'Colau (Assist:Victor Valverde)1-0
-
14'1-0Ivan Turrillo
-
31'1-0Javi Gomez
-
40'Luis Vacaz Ruiz1-0
-
49'Alejandro Pavon1-0
-
55'Alain Garcia1-0
-
56'1-1Esteban Diego
-
59'Luis Vacaz Ruiz1-1
-
59'Victor Valverde1-1
-
64'Kikin1-1
-
75'Victor Valverde2-1
-
76'2-1Esteban Diego
-
88'2-1Marino Illescas
-
90'2-1Eric Montes
-
90'2-2Luis Gonzaga Delage Cruzado
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Sanluqueno vs Algeciras: Số liệu thống kê
-
Atletico SanluquenoAlgeciras
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
73Pha tấn công91
-
-
44Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation