Kết quả Banik Ostrava vs Teplice, 22h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Banik Ostrava vs Teplice: Diễn biến chính

  • 9'
    Matej Sin  
    Ewerton Paixao Da Silva  
    0-0
  • 29'
    Jiri Boula
    0-0
  • 51'
    0-0
     Richard Sedlacek
     Nemanja Micevic
  • 58'
    0-0
     Radek Siler
     Ladislav Krejci
  • 66'
    David Latal  
    Patrick Kpozo  
    0-0
  • 66'
    Filip Kubala  
    Erik Prekop  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Laco Takacs
     Daniel Langhamer
  • 70'
    0-0
     Matej Radosta
     Filip Horsky
  • 75'
    0-0
    Robert Jukl
  • 76'
    0-0
    Laco Takacs
  • 77'
    Filip Kubala goal 
    1-0
  • 85'
    Filip Kubala (Assist:Michal Kohut) goal 
    2-0
  • 90'
    Michal Fukala  
    Georgios Kornezos  
    2-0
  • 90'
    Jan Juroska  
    David Buchta  
    2-0
  • Banik Ostrava vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • Banik Ostrava3-4-3
    30
    Dominik Holec
    7
    Karel Pojezny
    17
    Michal Frydrych
    99
    Georgios Kornezos
    15
    Patrick Kpozo
    5
    Jiri Boula
    12
    Tomas Rigo
    9
    David Buchta
    32
    Ewerton Paixao Da Silva
    33
    Erik Prekop
    21
    Michal Kohut
    10
    Filip Horsky
    14
    Ladislav Krejci
    11
    Daniel Langhamer
    3
    Josef Svanda
    27
    Ondrej Kricfalusi
    19
    Robert Jukl
    2
    Albert Labik
    23
    Lukas Marecek
    16
    Dalibor Vecerka
    18
    Nemanja Micevic
    33
    Richard Ludha
    Teplice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Michal Fukala
    13Samuel Grygar
    24Jan Juroska
    28Filip Kubala
    11David Latal
    31Alexander Munksgaard
    66Matus Rusnak
    10Matej Sin
    35Jakub Trefil
    22Tomas Zlatohlavek
    Michal Bilek 6
    Jakub Emmer 21
    Matej Radosta 35
    Richard Sedlacek 13
    Radek Siler 28
    Laco Takacs 22
    Matous Trmal 29
    Daniel Trubac 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Hapal
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava vs Teplice: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava
    Teplice
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 24 21 2 1 50 8 42 65 B T T T T T
2 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 T B T T B T
3 Sparta Praha 24 16 4 4 47 26 21 52 T T T T T T
4 Banik Ostrava 24 15 3 6 40 21 19 48 T T T B T T
5 Baumit Jablonec 24 12 4 8 44 22 22 40 B B T T T H
6 Sigma Olomouc 24 10 5 9 38 35 3 35 T T B T T B
7 Mlada Boleslav 24 9 7 8 37 29 8 34 B B T B T B
8 Hradec Kralove 23 8 6 9 23 23 0 30 B T T B H H
9 Bohemians 1905 24 7 9 8 28 34 -6 30 H T T H H B
10 Slovan Liberec 24 7 8 9 34 28 6 29 H B B T H H
11 MFK Karvina 23 7 6 10 28 41 -13 27 B H H B B T
12 Synot Slovacko 23 6 8 9 20 34 -14 26 H B B B H B
13 Teplice 24 7 4 13 27 38 -11 25 T H B B B T
14 Dukla Prague 23 3 6 14 17 40 -23 15 B B H H B H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 H B B B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 24 0 4 20 10 66 -56 4 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs