Kết quả Basel vs Grasshopper, 02h30 ngày 15/12
Kết quả Basel vs Grasshopper
Đối đầu Basel vs Grasshopper
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Grasshopper gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:30
-
Basel 10Grasshopper 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 3
1.07U 3
0.811
1.57X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 1.25
1.05U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs Grasshopper
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18
-
Basel vs Grasshopper: Diễn biến chính
-
21'0-1Noah Persson (Assist:Tim Meyer)
-
28'0-1Saulo Decarli
-
43'0-1Amir Abrashi
-
54'0-1Tim Meyer
-
56'0-1Young-Jun Lee
-
60'0-1Nikolas Muci
Evans Maurin -
60'0-1Adama Bojang
Young-Jun Lee -
66'Bradley Fink
Marin Soticek0-1 -
66'Albian Ajeti
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin0-1 -
66'Finn van Breemen
Jonas Adjetey0-1 -
73'Finn van Breemen0-1
-
75'0-1Simone Stroscio
Amir Abrashi -
78'Gabriel Sigua
Taulant Xhaka0-1 -
87'Romeo Beney
Josafat Mendes0-1 -
90'0-1Tomas Veron Lupi
Giotto Morandi
-
Basel vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị
-
Basel4-2-3-11Marwin Hitz31Dominik Schmid26Adrian Barisic32Jonas Adjetey17Josafat Mendes34Taulant Xhaka22Leo Leroy19Marin Soticek10Xherdan Shaqiri30Anton Kade9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin18Young-Jun Lee10Giotto Morandi53Tim Meyer7Tsiy William Ndenge20Evans Maurin6Amir Abrashi2Dirk Abels3Saulo Decarli15Ayumu Seko16Noah Persson71Justin Hammel
- Đội hình dự bị
-
23Albian Ajeti35Romeo Beney29Moussa Cisse18Emmanuel Essiam14Bradley Fink13Mirko Salvi21Gabriel Sigua25Finn van Breemen3Nicolas VouillozYannick Bettkober 58Adama Bojang 25Sonny Kittel 8Manuel Kuttin 29Nikolas Muci 9Pascal Schurpf 11Simone Stroscio 28Tugra Turhan 59Tomas Veron Lupi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko VogelGiorgio Contini
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs Grasshopper: Số liệu thống kê
-
BaselGrasshopper
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút1
-
-
21Sút Phạt14
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
566Số đường chuyền246
-
-
88%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách9
-
-
25Long pass25
-
-
137Pha tấn công77
-
-
67Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs