Kết quả Basel vs Lausanne Sports, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Basel vs Lausanne Sports
Đối đầu Basel vs Lausanne Sports
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:00
-
Basel 11Lausanne Sports 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 3
0.98U 3
0.901
2.01X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs Lausanne Sports
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 16
-
Basel vs Lausanne Sports: Diễn biến chính
-
14'Marin Soticek (Assist:Benie Adama Traore)1-0
-
34'1-0Abdou Karim Sow
-
56'1-1Teddy Okou (Assist:Mamadou Kaly Sene)
-
62'Albian Ajeti
Marin Soticek1-1 -
62'Anton Kade
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin1-1 -
64'Nicolas Vouilloz1-1
-
66'1-1Koba Koindredi
Mamadou Kaly Sene -
66'1-1Antoine Bernede
-
67'1-1Alban Ajdini
Antoine Bernede -
75'1-1Manuel Polster
Morgan Poaty -
75'1-1Raoul Giger
Kevin Mouanga -
76'1-1Manuel Polster
-
77'Romario Baro
Leo Leroy1-1 -
79'1-1Alvyn Sanches Goal Disallowed
-
90'1-1Fousseni Diabate
-
Basel vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị
-
Basel4-2-3-11Marwin Hitz31Dominik Schmid3Nicolas Vouilloz32Jonas Adjetey17Josafat Mendes22Leo Leroy37Leon Avdullahu11Benie Adama Traore10Xherdan Shaqiri19Marin Soticek9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin92Teddy Okou9Mamadou Kaly Sene80Alvyn Sanches8Jamie Roche24Antoine Bernede11Fousseni Diabate14Kevin Mouanga71Abdou Karim Sow6Noe Dussenne18Morgan Poaty25Karlo Letica
- Đội hình dự bị
-
23Albian Ajeti8Romario Baro29Moussa Cissé4Arnau Comas14Bradley Fink30Anton Kade13Mirko Salvi21Gabriel Sigua34Taulant XhakaAlban Ajdini 7Diogo Carraco 21Thomas Castella 1Olivier Custodio 10Konrad de la Fuente 23Raoul Giger 34Koba Koindredi 5Fabricio Oviedo 39Manuel Polster 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko VogelIlija Borenovic
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê
-
BaselLausanne Sports
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
458Số đường chuyền352
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn9
-
-
30Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách8
-
-
34Long pass7
-
-
91Pha tấn công83
-
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs