Kết quả Baumit Jablonec vs Slovan Liberec, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
Đối đầu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.87X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Slovan Liberec
-
Sân vận động: Stadion Strelnice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25
-
Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Diễn biến chính
-
34'0-0Aziz Abdu Kayondo
-
54'0-0Ivan Varfolomeev
-
55'Bienvenue Kanakimana
Alexis Alegue Elandi0-0 -
55'Dominik Holly
Jan Chramosta0-0 -
66'0-0Simon Gabriel
-
70'0-0Lukas Masopust
Michal Hlavaty -
74'Petr Sevcik
Sebastian Nebyla0-0 -
81'0-0Lukas Letenay
Denis Visinsky -
85'Dominik Holly0-0
-
85'0-0Jan Mikula
-
86'David Puskac
Lamin Jawo0-0 -
86'David Stepanek
Matej Polidar0-0 -
90'0-0Michael Rabusic
Abubakar Ghali -
90'0-0Qendrim Zyba
Santiago Eneme
-
Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị
-
Baumit Jablonec3-4-31Jan Hanus18Martin Cedidla4Nemanja Tekijaski22Jakub Martinec21Matej Polidar25Sebastian Nebyla6Michal Beran7Vakhtang Chanturishvili19Jan Chramosta44Lamin Jawo77Alexis Alegue Elandi25Abubakar Ghali9Santiago Eneme5Denis Visinsky18Josef Kozeluh6Ivan Varfolomeev19Michal Hlavaty27Aziz Abdu Kayondo2Dominik Plechaty32Simon Gabriel3Jan Mikula40Tomas Koubek
- Đội hình dự bị
-
95Michal Cernak11Jan Fortelny26Dominik Holly20Bienvenue Kanakimana99Klemen Mihelak24David Puskac23Petr Sevcik14Daniel Soucek5David Stepanek10Jan SuchanPatrik Dulay 24Christian Frydek 11Marek Icha 8Ivan Krajcirik 1Lukas Letenay 21Dominik Masek 29Lukas Masopust 26Michael Rabusic 7Martin Ryzek 4Matej Strnad 14Qendrim Zyba 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petr RadaLubos Kozel
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê
-
Baumit JablonecSlovan Liberec
-
11Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
17Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
367Số đường chuyền258
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn5
-
-
6Thử thách7
-
-
87Pha tấn công84
-
-
85Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 52 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
12 | MFK Karvina | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 28 | H H B B T H |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 24 | 3 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs