Kết quả Baumit Jablonec vs Slovan Liberec, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 25

  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Aziz Abdu Kayondo
  • 54'
    0-0
    Ivan Varfolomeev
  • 55'
    Bienvenue Kanakimana  
    Alexis Alegue Elandi  
    0-0
  • 55'
    Dominik Holly  
    Jan Chramosta  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Simon Gabriel
  • 70'
    0-0
     Lukas Masopust
     Michal Hlavaty
  • 74'
    Petr Sevcik  
    Sebastian Nebyla  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Lukas Letenay
     Denis Visinsky
  • 85'
    Dominik Holly
    0-0
  • 85'
    0-0
    Jan Mikula
  • 86'
    David Puskac  
    Lamin Jawo  
    0-0
  • 86'
    David Stepanek  
    Matej Polidar  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Michael Rabusic
     Abubakar Ghali
  • 90'
    0-0
     Qendrim Zyba
     Santiago Eneme
  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    18
    Martin Cedidla
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    21
    Matej Polidar
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    19
    Jan Chramosta
    44
    Lamin Jawo
    77
    Alexis Alegue Elandi
    25
    Abubakar Ghali
    9
    Santiago Eneme
    5
    Denis Visinsky
    18
    Josef Kozeluh
    6
    Ivan Varfolomeev
    19
    Michal Hlavaty
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    2
    Dominik Plechaty
    32
    Simon Gabriel
    3
    Jan Mikula
    40
    Tomas Koubek
    Slovan Liberec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 95Michal Cernak
    11Jan Fortelny
    26Dominik Holly
    20Bienvenue Kanakimana
    99Klemen Mihelak
    24David Puskac
    23Petr Sevcik
    14Daniel Soucek
    5David Stepanek
    10Jan Suchan
    Patrik Dulay 24
    Christian Frydek 11
    Marek Icha 8
    Ivan Krajcirik 1
    Lukas Letenay 21
    Dominik Masek 29
    Lukas Masopust 26
    Michael Rabusic 7
    Martin Ryzek 4
    Matej Strnad 14
    Qendrim Zyba 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Lubos Kozel
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Slovan Liberec
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 367
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 24 16 4 4 47 22 25 52 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 24 3 6 15 17 40 -23 15 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs